Có 2 kết quả:
养生 yǎng shēng ㄧㄤˇ ㄕㄥ • 養生 yǎng shēng ㄧㄤˇ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to maintain good health
(2) to raise a child or animal
(3) curing (of concrete etc)
(2) to raise a child or animal
(3) curing (of concrete etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to maintain good health
(2) to raise a child or animal
(3) curing (of concrete etc)
(2) to raise a child or animal
(3) curing (of concrete etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0