Có 2 kết quả:

养生 yǎng shēng ㄧㄤˇ ㄕㄥ養生 yǎng shēng ㄧㄤˇ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to maintain good health
(2) to raise a child or animal
(3) curing (of concrete etc)

Bình luận 0